v. | 1. 〈书〉践踏;踩 2. 跳动 |
1. | |
2. | |
3. |
4. | |
5. | |
6. | Tàu 看图学越南语 - 转载! - Học tiếng Việt Online ... Xe gắn máy( 西(台语)ㄍㄣ\买) Tàu( 蹈 \) Đồn công an( 论 \ 公安) ... dantiengtrung.com|基于3个网页 |
7. | tread on Chinese Intermediate Course Vocabulary List ... trample 蹈 tread on 蹈 treat 待 ... www.guihuazhu.com|基于3个网页 |
8. |